Có 3 kết quả:
姒婦 tự phụ • 自負 tự phụ • 自负 tự phụ
Từ điển phổ thông
1. tự phụ
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cho mình là hơn người.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0