Có 3 kết quả:

姒婦 tự phụ自負 tự phụ自负 tự phụ

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người vợ lớn. Vợ cả.

Bình luận 0

tự phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tự phụ
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo

Bình luận 0